Cần chuẩn bị những hạng mục gì trước khi lắp đặt thiết bị cắt laser?
1.Mặt bên trái của tủ và mặt sau của máy cách tường hơn 1,2m. Nếu máy nén khí được đưa vào toàn bộ dây chuyền sản xuất, nó có thể được đặt ngoài cửa. Trong khi nếu bạn đặt nó trong nhà máy thì nó phải cách xa máy phát laser không quá 10m.
2. Chuẩn bị công việc
2.1 Nguồn điện
(1) Thông số kỹ thuật: hệ thống ba pha năm dây, 380V 50Hz, công suất phụ thuộc vào loại và công suất của tia laser.
(2) Chất lượng: Điện áp đường dây dao động
2.2 Bảo vệ nối đất
Nên nối đất cho máy công cụ. Phương pháp cụ thể là nối dây nối đất với chốt nối đất ở bên cạnh máy công cụ. (Điện trở nối đất nhỏ hơn 4 ohms)
2.3 Môi trường nhà máy
Mặt hàng | Sự miêu tả | Nhận xét |
Yêu cầu nhiệt độ môi trường | 15-28oC |
|
Nhiệt độ bảo quản thiết bị | > 5oC |
|
Yêu cầu độ ẩm tương đối |
|
|
Yêu cầu mặt bằng | Sơn hoặc terrazzo trên sàn xi măng |
|
Yêu cầu trong nhà | Môi trường sạch sẽ và không có bụi | Môi trường công trường có hệ thống thông gió tốt, không có bụi, không bị ăn mòn và không bị rò rỉ nước. |
Lưu ý: Vì bộ điều khiển, bộ servo và màn hình là cốt lõi của máy công cụ và máy công cụ phải được bảo vệ khỏi nhiễu sóng điện từ, chẳng hạn như thiết bị hàn hồ quang argon hoặc thiết bị gia công phóng điện, để không ảnh hưởng đến hoạt động bình thường hoạt động của máy công cụ và laser.
2.4 Tầng hầm lắp đặt
Độ phẳng của mặt đất là ± 10 mm, có thể chịu được vật nặng trên 6 tấn và không có độ rung lớn xung quanh nền lắp đặt.
2.5Cần cẩu
Cần chuẩn bị xe nâng thủy lực hoặc cần cẩu trên không (thông số kỹ thuật dựa trên trọng lượng của thiết bị, chẳng hạn thiết bị 3,5 tấn cần xe nâng 5 tấn hoặc 2 cáp treo 10 tấn dài 10m)
2.6 Nước làm mát
Nước tuần hoàn làm mát của bộ làm mát nước yêu cầu sử dụng nước cất hoặc nước khử ion và việc sử dụng nước khoáng đều bị cấm. (Thông số bình chứa nước của chiller trang bị máy cắt là 120L)
2.7 Tiêu chuẩn khí phụ trợ
(1) Oxy: Khi sử dụng oxy lỏng, cần thêm máy hóa hơi (tốc độ dòng chảy: 1,0 mét khối/phút, giá trị áp suất: 2,0MPA) để làm nóng chất lỏng thành khí ở nhiệt độ phòng, với giá trị chịu áp suất là 4,5MPA.
(2) Nitơ: Sử dụng nitơ lỏng, áp suất có thể đạt 3,0MPA (tốc độ dòng chảy: 1,0m3 / phút), giá trị chịu áp suất của chai chất lỏng áp suất cao là 4,5MPA và chất lỏng được đun nóng đến khí ở nhiệt độ phòng.
(3) Không khí: Nếu sử dụng không khí áp suất cao để cắt thì áp suất không khí là ≥1,2MP.
2.8 Chuẩn bị dụng cụ
KHÔNG | Tiêu đề | Sự chỉ rõ | Số lượng | Nhận xét |
1 | Công tắc điều khiển không khí | 4P/AC380V/100A | 1 | Tổng nguồn điện (quy cách dây đơn: 10-16 dây vuông 10 vuông 800 watt, 16 vuông 1500 watt) |
2 | Công tắc điều khiển không khí | 4P/AC380V/20A | 1 | Quạt hút (tùy chọn, tự khớp) |
3 | Công tắc điều khiển không khí | 4P/AC220V/63A | 1 | Tổng công suất cung cấp cho máy công cụ (6-10 dây vuông, 6 vuông 500 watt, 10 vuông 1500 watt) |
4 | Công tắc điều khiển không khí | 4P/AC220V/63A | 1 | Phụ tùng |
5 | Ổn áp | SBW-/20KVA/30KVA;AC30V | 1 |
|
6 | Máy nén khí | Áp suất đầu ra ≥1,2Mpa | 1 | Cần loại bỏ dầu và nước |
7 | Máy sấy khô | Với bộ tách dầu-nước có độ chính xác cao, mạ đồng dày 0,5MM | 1 | Nếu máy có cấu hình máy nén khí |
số 8 | Kim đất | Dài 2m, đường kính 20mm | 2 | Dùng cho máy và máy phát laser |
9 | máy hóa hơi | 1 mét khối/phút, chịu được điện áp 4.0MPA |
| Đối với nitơ lỏng và oxy lỏng |
10 | Van giảm áp oxy | 452X-175 | 1 | Đầu vào ≥15MPa Đầu ra: 0,05 ~ 1,2MPa |
11 | Van giảm áp suất nitơ | 452IN-450-H | 1 | Đầu vào ≥15MPa Đầu ra: 0,21-3,0MPa |
12 | Nước cất |
| 120L | Đối với máy làm mát bằng nước |
13 | Nitơ | Độ tinh khiết ≥99,995% | 1 |
|
14 | Ôxy | Độ tinh khiết ≥99,995% | 1 |